Lựa chọn kỹ năng cầm đầu
Đóng góp không nhỏ vào chiến thằng trong mỗi trận chiến. Những kỹ năng cầm đầu (leader skill) được xem là một trong những yếu tố giúp kéo, hỗ trợ, tăng khả năng cho đồng đội trong team.
Có được quái cầm đầu cứng, là coi như thắng được 30% rồi
Họ và tên
|
Hình
|
Loại/Hệ
|
Kỹ năng cầm đầu
|
---|---|---|---|
Tigresse | Nước | Tăng máu cả lũ lên 15%. | |
Dagora | Nước | Tăng máu cả lũ lên 15%. | |
Lusha | Ánh sáng | Tăng máu cả lũ lên by 15%. | |
Verad | Nước | Tăng máu cả lũ lêns by 30%. | |
Kuken | Lửa | Tăng máu quái hệ Lửa lên 50%. | |
Velajuel | Lửa | Tăng máu quái hệ Lửa lên50%. | |
Taor | Nước | Tăng máu quái hệ Nước lên 50%. | |
Ariel | Nước | Tăng máu quái hệ Nước lên 50%. | |
Ragion | Gió | Tăng máu quái hệ Gió lên 30%. | |
Lagmaron | Gió | Tăng máu quái hệ Gió lên 50%. | |
Eladriel | Gió | Tăng máu quái hệ Gió lên by 50%. | |
Groggo | Ánh sáng | Tăng máu quái hệ Ánh sáng lên 30%. | |
Shan | Ánh sáng | Tăng máu quái hệ Ánh sáng lên 50%. | |
Artamiel | Ánh sáng | Tăng máu quái hệ Ánh sáng lên 50%. | |
Kumae | Bóng râm | Tăng máu quái hệ Bóng râm lên 25%. | |
Zeratu | Bóng râm | Tăng máu quái hệ Bóng râm lên 50%. | |
Fermion | Bóng râm | Tăng máu quái hệ Bóng râm lên 50%. | |
Fao | Lửa | Tăng máu cả lũ trong arena lên 21%. | |
Mantura | Bóng râm | Tăng máu cả lũ trong arena lên 21%. | |
Rigel | Nước | Tăng máu cả lũ trong arena lên 33%. | |
Julien | Gió | Tăng máu cả lũ trong arena lên 33%. | |
Aria | Ánh sáng | Tăng máu cả lũ trong arena lên 33%. | |
Akroma | Ánh sáng | Tăng máu cả lũ trong arena lên 44%. | |
Teon | Ánh sáng | Tăng máu cả lũ trong dungeons lên 17%. | |
Kai'en | Lửa | Tăng máu cả lũ trong dungeons lên 18%. | |
Sian | Nước | Tăng máu cả lũ trong dungeons lên 33%. | |
Liesel | Nước | Tăng máu cả lũ trong dungeons lên 38%. | |
Sigmarus | Nước | Tăng máu cả lũ trong dungeons lên by 44%. |
Họ và tên
|
Hình
|
Loại/Hệ
|
Kỹ năng cầm đầu
|
---|---|---|---|
Lamor | Lửa | Tăng công cả lũ 15%. | |
Geoffrey | Lửa | Tăng công cả lũ 15%. | |
Lyn | Ánh sáng | Tăng công cả lũ 18%. | |
Zaiross | Lửa | Tăng công cả lũ 33%. | |
Giana | Bóng râm | Tăng công cả lũ 33%. | |
Lucasha | Lửa | Tăng công lũ quái hệ Lửa 30%. | |
Sath | Fire | Tăng công lũ quái hệ Lửa 30%. | |
Cassandra | Lửa | Tăng công lũ quái hệ Lửa 35%. | |
Shihwa | Lửa | Tăng công lũ quái hệ Lửa 40%. | |
Kahn | Nước | Tăng công lũ quái hệ Nước 30%. | |
Hemos | Nước | Tăng công lũ quái hệ Nước 30%. | |
Sharron | Nước | Tăng công lũ quái hệ Nước 35%. | |
Soha | Nước | Tăng công lũ quái hệ Nước 40%. | |
Bernard | Gió | Tăng công lũ quái hệ Gió 30%. | |
Hiva | Gió | Tăng công lũ quái hệ Gió 30%. | |
Ardella | Gió | Tăng công lũ quái hệ Gió 35%. | |
Arang | Gió | Tăng công lũ quái hệ Gió 40%. | |
Shamann | Ánh sáng | Tăng công lũ quái hệ Ánh sáng 30%. | |
Prom | Ánh sáng | Tăng công lũ quái hệ Ánh sáng 30%. | |
Chris | Ánh sáng | Tăng công lũ quái hệ Ánh sáng lên 35%. | |
Chamie | Ánh sáng | Tăng công lũ quái hệ Ánh sáng lên 40%. | |
Hellea | Bóng râm | Tăng công lũ quái hệ Bóng râm lên 30%. | |
Thrain | Bóng râm | Tăng công lũ quái hệ Bóng râm lên 30%. | |
Bethony | Bóng râm | Tăng công lũ quái hệ Bóng râm lên 35%. | |
Kamiya | Bóng râm | Tăng công lũ quái hệ Bóng râm lên 40%. | |
Megan | Nước | Tăng công trong arena 21%. | |
Fuco | Gió | Tăng công trong arena 33%. | |
Guillaume | Bóng râm | Tăng công trong arena 33%. | |
Lushen | Gió | Tăng công trong dungeons 33%. | |
Julianne | Ánh sáng | Tăng công trong dungeons 38%. | |
Perna | Lửa | Tăng công trong dungeons 44%. |
Họ và tên
|
Hình
|
Loại/Hệ
|
Kỹ năng cầm đầu
|
---|---|---|---|
Samour | Gió | Tăng đòn chí mạng (Critical Rate) tất cả lên 10%. | |
Hina | Gió | Tăng đòn chí mạng (Critical Rate) tất cả lên 13%. | |
Juno | Lửa | Tăng đòn chí mạng (Critical Rate) tất cả lên 24%. | |
Zerath | Ánh sáng | Tăng đòn chí mạng (Critical Rate) tất cả lên 24%. | |
Tagaros | Lửa | Tăng đòn chí mạng quái hệ Lửa 23%. | |
Kahli | Lửa | Tăng đòn chí mạng quái hệ Lửa 23%. | |
Rica | Lửa | Tăng đòn chí mạng quái hệ Lửa 38%. | |
Purian | Nước | Tăng đòn chí mạng quái hệ Nước 23%. | |
Ellena | Nước | Tăng đòn chí mạng quái hệ Nước 23%. | |
Ahavel | Nước | Tăng đòn chí mạng quái hệ Nước 38%. | |
Anduril | Gió | Tăng đòn chí mạng quái hệ Gió 23%. | |
Moria | Gió | Tăng đòn chí mạng quái hệ Gió 23%. | |
Charlotte | Giớ | Tăng đòn chí mạng quái hệ Gió 38%. | |
Eludian | Ánh sáng | Tăng đòn chí mạng quái hệ Ánh sáng 23%. | |
Shren | Ánh sáng | Tăng đòn chí mạng quái hệ Ánh sáng 23%. | |
Lora | Ánh sáng | Tăng đòn chí mạng quái hệ Ánh sáng 38%. | |
Drogan | Bóng râm | Tăng đòn chí mạng quái hệ Bóng râm 23%. | |
Jumaline | Bóng râm | Tăng đòn chí mạng quái hệ Bóng râm by 23%. | |
Nicki | Bóng râm | Tăng đòn chí mạng quái hệ Bóng râm 38%. | |
Antares | Lửa | Tăng đòn chí mạng trong arena 24%. | |
Camilla | Nước | Tăng đòn chí mạng trong arena 33%. | |
Cadiz | Bóng râm | Tăng đòn chí mạng trong dungeons 28%. | |
Teshar | Gió | Tăng đòn chí mạng trong dungeons 33%. |
Họ và tên
|
Hình
|
Loại/Hệ
|
Kỹ năng cầm đầu
|
---|---|---|---|
Janssen | Bóng râm | Tăng tốc cả lũ thêm 10%. | |
Ceres | Lửa | Tăng tốc cả lũ thêm 13%. | |
Baretta | Lửa | Tăng tốc cả lũ thêm 19%. | |
Tyron | Nước | Tăng tốc cả lũ thêm 19%. | |
Jamire | Gió | Tăng tốc cả lũ thêm 24%. | |
Seara | Gió | Tăng tốc cả lũ thêm 24%. | |
Garo | Lửa | Tăng tốc cả lũ hệ Lửa thêm 30%. | |
Icaru | Nước | Tăng tốc cả lũ hệ Nước thêm 23%. | |
Susano | Nước | Tăng tốc cả lũ hệ Nước thêm 30%. | |
Ramahan | Gió | Tăng tốc cả lũ hệ Gió thêm 23%. | |
Orochi | Gió | Tăng tốc cả lũ hệ Gió thêm 30%. | |
Gin | Ánh sáng | Tăng tốc cả lũ hệ Ánh sáng thêm 30%. | |
Han | Bóng râm | Increases the Attack Speed of Dark monsters by 30%. | |
Izaria | Nước | Increases the Attack Speed of ally monsters in the arena by 24%. | |
Shimitae | Gió | Increases the Attack Speed of ally monsters in the arena by 24%. | |
Halphas | Ánh sáng | Increases the Attack Speed of ally monsters in the arena by 24%. | |
Vanessa | Gió | Increases the Attack Speed of ally monsters in the arena by 24%. | |
Trinity | Bóng râm | Increases the Attack Speed of ally monsters in the arena by 24%. | |
Eredas | Ánh sáng | Increases the Attack Speed of ally monsters in the dungeons by 24%. | |
Aschubel | Bóng râm | Increases the Attack Speed of ally monsters in the dungeons by 24%. | |
Verdehile | Lửa | Increases the Attack Speed of ally monsters in the dungeons by 28%. |
Họ và tên
|
Hình
|
Loại/Hệ
|
Kỹ năng cầm đầu
|
---|---|---|---|
Elucia | Nước | Increases the Resistance of ally monsters by 20%. | |
Neal | Ánh sáng | Increases the Resistance of ally monsters by 20%. | |
Silia | Gió | Increases the Resistance of ally monsters by 26%. | |
Gina | Bóng râm | Increases the Resistance of ally monsters by 26%. | |
Clara | Lửa | Increases the Resistance of ally monsters by 30%. | |
Eva | Ánh sáng | Increases the Resistance of ally monsters by 30%. | |
Sophia | Gió | Increases the Resistance of ally monsters by 30%. | |
Praha | Nước | Increases the Resistance of ally monsters by 41%. | |
Grogen | Bóng râm | Increases the Resistance of ally monsters by 41%. | |
Fria | Lửa | Increases the Resistance of Fire monsters by 50%. | |
Lumirecia | Nước | Increases the Resistance of Water monsters by 50%. | |
Acasis | Gió | Increases the Resistance of Wind monsters by 50%. | |
Mihael | Ánh sáng | Increases the Resistance of Light monsters by 50%. | |
Icares | Bóng râm | Increases the Resistance of Dark monsters by 50%. | |
Jean | Gió | Increases the Resistance of ally monsters in the arena by 40%. | |
Selena | Gió | Increases the Resistance of ally monsters in the arena by 40%. | |
Grego | Bóng râm | Increases the Resistance of ally monsters in the arena by 40%. | |
Katarina | Gió | Increases the Resistance of ally monsters in the arena by 55%. | |
Iona | Ánh sáng | Increases the Resistance of ally monsters in the dungeons by 33%. | |
Figaro | Ánh sáng | Increases the Resistance of ally monsters in the dungeons by 40%. | |
Argen | Gió | Increases the Resistance of ally monsters in the dungeons by 48%. | |
Jaara | Bóng râm | Increases the Resistance of ally monsters in the dungeons by 55%. |
Họ và tên
|
Hình
|
Loại/Hệ
|
Kỹ năng cầm đầu
|
---|---|---|---|
Havana | Bóng râm | Increases the Accuracy of ally monsters by 15%. | |
Ellin | Nước | Increases the Accuracy of ally monsters by 22%. | |
Mara | Bóng râm | Increases the Accuracy of ally monsters by 22%. | |
Julie | Nước | Increases the Accuracy of ally monsters by 30%. | |
Luna | Bóng râm | Increases the Accuracy of ally monsters by 30%. | |
Laima | Light | Increases the Accuracy of ally monsters by 41%. | |
Rebecca | Fire | Increases the Accuracy of ally monsters in the arena by 26%. | |
Linda | Light | Increases the Accuracy of ally monsters in the arena by 26%. | |
Akia | Fire | Increases the Accuracy of ally monsters in the arena by 40%. | |
Luer | Water | Increases the Accuracy of ally monsters in the arena by 40%. |
Họ và tên
|
Hình
|
Loại/Hệ
|
Kỹ năng cầm đầu
|
---|---|---|---|
Kungen | Fire | Tăng phòng thủ của Fire monsters by 30%. | |
Atenai | Fire | Tăng phòng thủ của Fire monsters by 40%. | |
Laika | Fire | Tăng phòng thủ của Fire monsters by 50%. | |
Gruda | Water | Tăng phòng thủ của Water monsters by 30%. | |
Mikene | Water | Tăng phòng thủ của Water monsters by 40%. | |
Chow | Water | Tăng phòng thủ của Water monsters by 50%. | |
Dagorr | Wind | Tăng phòng thủ của Wind monsters by 30%. | |
Delphoi | Wind | Tăng phòng thủ của Wind monsters by 40%. | |
Leo | Wind | Tăng phòng thủ của Wind monsters by 50%. | |
Sia | Light | Tăng phòng thủ của Light monsters by 25%. | |
Ahman | Light | Tăng phòng thủ của Light monsters by 30%. | |
Icasha | Light | Tăng phòng thủ của Light monsters by 40%. | |
Jager | Light | Tăng phòng thủ của Light monsters by 50%. | |
Seren | Dark | Tăng phòng thủ của Dark monsters by 25%. | |
Haken | Dark | Tăng phòng thủ của Dark monsters by 30%. | |
Tilasha | Dark | Tăng phòng thủ của Dark monsters by 40%. | |
Ragdoll | Dark | Tăng phòng thủ của Dark monsters by 50%. | |
Chloe | Fire | Tăng phòng thủ của ally monsters in the arena by 27%. | |
Louis | Light | Tăng phòng thủ của ally monsters in the arena by 33%. | |
Isael | Dark | Tăng phòng thủ của ally monsters in the arena by 33%. | |
Jojo | Fire | Tăng phòng thủ của ally monsters in the dungeons by 33%. | |
Eludia | Light | Tăng phòng thủ của ally monsters in the dungeons by 44%. |